加入會員 登錄
前進越南論壇 返回首頁

joe0922的個人空間 https://www.seeviet.net/bbs/?138 [收藏] [複製] [分享] [RSS]

日誌

越南語蔬菜詞彙

已有 2426 次閱讀2013-10-4 00:01 |個人分類:越南| 越南, 蔬菜

高良薑củ giềng 
香茅củ sả 
黃薑củ nghệ 
芫茜lá mùi tàu,ngò gai 
空心菜rau muống 
落葵rau mồng tơi 
樹仔菜rau ngót 
羅望子quả me 
木鱉果quả gấc 
山竹果quả mãng cầu 
豇豆đậu đũa 
黃豆đậu tương ,đậu nành 
紅豆đậu đỏ 
黑豆đậu đen 
花生đậu phộng,lạc 
綠豆đậu xanh 
豌豆(荷蘭豆) đậu Hà Lan 
豆豉hạt tàu xì 
栗子hạt dẻ 
蘿蔔củ cải 
冬瓜bí đao 
絲瓜quả mướp 
黃瓜dưa chuột 
苦瓜mướp đắng 
佛手瓜quả susu 
角瓜bí ngồi,mướp tây 
南瓜bí đỏ 
胡蘿蔔cà rốt 
葫蘆quả hồ lô,quả bầu 
蘆薈lô hội,nha đam 
西蘭花hoa lơxanh,bông cải xanh 
節瓜quả bầu 
番茄cà chua 
辣椒ớt葫蘆quả hồ lô,quả bầu 
蘆薈lô hội,nha đam 
西蘭花hoa lơxanh,bông cải xanh 
節瓜quả bầu 
番茄cà chua 
辣椒ớt 
胡椒hạt tiêu 
甜椒ớt ngọt 
姜gừng 
茄子cà tím 
紅薯khoai lang 
土豆khoai tây 
芋頭khoai môn 
蓮藕củ sen 
蓮子hạt sen 
蘆筍măng tây 
榨菜rau tra (một loại rau ngâm) 
菜心rau cải chíp 
大白菜bắp cải 
甘藍bắp cải tím 
芥藍cải làn 
菠菜cải bó xôi 
芥菜cải dưa (cải muối dưa) 
香菜rau mùi 
芹菜(西芹)rau cần tây 
水芹rau cần ta 
生菜xà lách 
香蔥hành hoa 
大蔥hành poaro 
洋蔥hành tây 
蒜tỏi 
韭菜hẹ 
韭黃hẹ vàng 
玉米ngô 
海帶rong biển 
芽菜giá đỗ

木耳mộc nhĩ,nấm mèo 
香菇nấm hương 
金針菇nấm kim châm 
猴頭菇nấm đầu khỉ 
銀耳nấm tuyết 
口蘑nấm mỡ 
雞腿菇nấm đùi gà 
山藥khoai từ,củ từ 
法菜rau mùi tây 
蒿菜cải cúc 
紅菜頭củ cải đỏ 
馬蹄củ năng 
青蒜tỏi tây 
蕪菁củ su hào 
娃娃菜cải thảo 
扁豆đậu trạch 
莧菜rau dền 
蕃薯葉rau lang 
紫蘇tía tô 
小松菜cải ngọt 
薄荷bạc hà 
留蘭香rau bạc hà (rau thơm) 
蓮根ngó sen 
橄欖quả oliu 
洋薊hoa actiso 
刺山柑(老鼠瓜)hạt caper 
小芋頭khoai sọ 
南瓜花hoa bí 
毛豆đậu nành (loại tươi,còn nguyên quả)

平菇nấm sò 百靈菇nấm bạch linh 竹蓀nấm măng 羊肚菌nấm bụng dê 鮑魚菇nấm bào ngư松茸菌nấm tùng nhung 雞油菌nấm mỡ gà 榆黃蘑nấm bào ngưvàng 牛肝菌nấm gan bò 海鮮菇nấm hải sản 白玉菇nấm bạch ngọc 豬肚菇nấm loa kèn 

http://vie.tingroom.com/cihui/ynyflch/214.html


驚人

握手

鮮花

迷惑

路過

評論 (0 個評論)

facelist doodle 塗鴉板

您需要登錄後才可以評論 登錄 | 加入會員

發布主題 搜索

小黑屋|本站規範|關於我們|前進越南

GMT+8, 2024-3-29 19:18 , Processed in 0.049125 second(s), 17 queries .

Powered by Discuz! X3.4

© 2001-2013 Comsenz Inc.

返回頂部